Có 1 kết quả:

業力 nghiệp lực

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng nhà Phật, chỉ cái sức báo ứng chặt chẽ về những việc mình đã làm.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0